| [se dégrader] |
| tự động từ |
| | mất phẩm giá |
| | Il se dégrade en acceptant ce compromis |
| ông ta bị mất phẩm giá khi chấp nháºn bản thoả hiệp nà y |
| | thoái biến |
| | Energie qui se dégrade |
| (váºt lý) há»c năng lượng thoái biến |
| | xấu đi, tồi thêm |
| | La situation s'est beaucoup dégradé |
| tình hình xấu Ä‘i rất nhiá»u |
| | Les relations internationales se dégradent |
| quan hệ quốc tế đang xấu đi |